Để giúp các bạn hiểu được cấu trúc của một câu tiếng Hàn, qua đó có thể dễ dàng viết hoặc nói một câu đầy đủ cho người đọc và người giao tiếp cùng bạn. Hãy tham khảo ngay bài viết “Tổng hợp cấu trúc câu trong tiếng Hàn thông dụng nhất” dưới đây nhé!
Cấu trúc câu trong tiếng Hàn
Cấu trúc câu tiếng Hàn là các trật tự được quy định để tạo thành một câu hoàn chỉnh và có nghĩa.
Dạng câu cơ bản của tiếng Hàn bao gồm chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ, bổ ngữ và trạng từ.
-Chủ ngữ là chủ thể của hành động được chỉ định bởi vị ngữ hoặc đối tượng của trạng thái hoặc tính chất được chỉ định bởi vị ngữ.
-Vị ngữ là từ chỉ về hành động hay trạng thái của chủ thể.
-Phần bổ nghĩa là phần giải thích, bổ sung nghĩa cho vị ngữ.
-Trạng từ là những từ chỉ địa điểm, thời gian, nguyên nhân, công cụ và phương tiện được sử dụng để thực hiện hành động của vị ngữ.
Bắt đầu luyện tập đặt câu hoàn chỉnh thật khó đúng không? Nếu vẫn chưa nắm rõ quy tắc hay cấu trúc cơ bản của một câu, khoa Cao đẳng tiếng hàn trường Cao dang quoc te TPHCM chia sẻ cho các bạn những cấu trúc câu trong tiếng Hàn để việc học trở nên dễ dàng hơn nhé!
1.Câu cơ bản: Chủ ngữ + Vị ngữ (주어 + 서술어)
- Chủ ngữ + Vị ngữ (Danh từ + 이다) “이다” nghĩa là “là”
Ví dụ:
-그 것이 책입니다 (Đó là cuốn sách).
-그 친구는 민호입니다 (Bạn đó là Minho).
- Chủ ngữ + Vị ngữ (Tính từ)
Ví dụ:
-아이가 귀엽습니다 (Em bé đáng yêu).
-날씨가 좋습니다 (Thời tiết đẹp).
- Chủ ngữ + Vị ngữ (Nội động từ)
Ví dụ:
-저는 노래합니다 (Tôi hát).
-아기가 잡니다 (Em bé ngủ).
- Chủ ngữ + Tân ngữ + Vị ngữ (Ngoại động từ)
Ví dụ:
-저는 빵을 먹습니다 (Tôi ăn bánh mì).
-오빠는 드라마를 봅니다 (Anh trai xem phim)
2.Cấu trúc bổ nghĩa
Khi có thêm thành phần bổ ngữ trong câu thì tân ngữ, trạng ngữ hay bổ ngữ của câu thường sẽ được đặt sau chủ ngữ và đứng trước vị ngữ.
- Chủ ngữ + bổ ngữ + vị ngữ
Ví dụ:
-그 학생은 편지를 쓴다: Học sinh đó viết thư.
-그녀는 선물을 산다: Cô ấy mua quà.
- Chủ ngữ + trạng ngữ + vị ngữ
Ví dụ:
-나는 의자에 앉아: Tôi ngồi trên ghế.
-책은 반대편에 있어요: Quyển sách đang đặt ở đẳng kia.
- Chủ ngữ + tân ngữ + trạng ngữ + vị ngữ
Ví dụ:
-나는 영미를 친구로 생각한다: Tôi xem Yeongmi như bạn bè.
Đặc trưng thứ tự từ trong tiếng Hàn là gì?
-Trong tiếng Hàn thông thường từ được bổ nghĩa sẽ nằm ở phía sau từ bổ nghĩa cho nó, tức là danh từ chính được nhắc đến sẽ nằm phía sau những từ bổ nghĩa cho nó.
Ví dụ : Phần bổ nghĩa N chính
+새 학생: Học sinh mới.
+내가 사랑하는 여자: Cô gái mà tôi yêu.
+제 친구 집: Nhà của bạn tôi.
-Trong tiếng Hàn trạng từ bổ nghĩa cho động từ hoặc phó từ bổ nghĩa cho tính từ sẽ nằm trước động từ hoặc tính từ đó.
Ví dụ : Chủ ngữ Trạng từ/ phó từ Động từ/ Tính từ
+그 여자는 천천히 걷는다: Cô gái đó đi bộ từ từ.
+그 꽃은 무척 아름답다: Bông hoa đó rất đẹp.
+그는 매우 빠르게 뛰는다: Cậu ấy chạy rất nhanh.
-Trong tiếng Hàn khác với tiếng Việt là xuất hiện thêm các trợ từ. Và trợ từ đó sẽ nằm ngay sau danh từ, số từ, đại từ, trạng từ, sau một trợ từ khác. Trợ từ sẽ đóng vai trò thể hiện quan hệ ngữ pháp giữa các thành phần ngữ pháp trong câu với từ mà nó gắn vào. Và trong một câu văn thì trợ từ còn hỗ trợ ý nghĩa cho danh từ , số từ, đại từ mà nó gắn vào. Nó xác định cho ta thấy rõ rằng danh từ, số từ hoặc đại từ đó làm chức năng chủ ngữ, tân ngữ hay bổ ngữ….. trong câu.
Ví dụ: Chủ ngữ Nơi chốn Bổ ngữ Động từ
+절수는 길에서 영희를 만납니다: Choul su gặp Young Hae trên đường.
+학생은 교실에서 숙제를 합니다: Học sinh làm bài tập ở lớp học.
+우리는 집에서 점심을 먹습니다: Chúng tôi ăn trưa ở nhà.
-Và trong tiếng Hàn có thêm động từ bổ trợ và động từ bổ trợ sẽ nằm ngay sau động từ chính cần bổ trợ.
Ví dụ : Chủ ngữ Bổ ngữ Động từ chính Động từ bổ trợ
+저는 물을 열어 보았어요: Tôi đã thử mở cửa.
+숙제를 도와 주셔서 감사합니다: Vì đã giúp đỡ bài tập cho tôi nên cảm ơn.
Cấu trúc câu là phần kiến thức rất quan trọng khi chúng ta học một ngôn ngữ nào đó, các bạn đang tìm hiểu và bắt đầu học, làm quen với tiếng Hàn. Trên đây là tổng hợp về cấu trúc câu trong tiếng Hàn thông dụng nhất. Các bạn hãy xem và lưu lại học để sớm chinh phục ngôn ngữ này nhé!